Sunflower Flyers – Numbers

Nguyên tắc chung là đọc số hàng trăm, theo sau là “and” (và) rồi đọc phần số còn lại.
Từ 101 đến 199
Bạn sử dụng cấu trúc: “One hundred and” + số từ 1 đến 99.
Số Cách viết (Words)
101 One hundred and one
105 One hundred and five
110 One hundred and ten
115 One hundred and fifteen
120 One hundred and twenty
121 One hundred and twenty-one
150 One hundred and fifty
199 One hundred and ninety-nine

(Lưu ý: “and” thường được sử dụng trong tiếng Anh-Anh. Trong tiếng Anh-Mỹ, “and” thường được bỏ qua, ví dụ: “one hundred twenty-one”.)
Từ 200 đến 999

Bạn thay thế “One” bằng số hàng trăm tương ứng (Two, Three, Four, v.v.), sau đó vẫn giữ nguyên cấu trúc đọc phần còn lại.
Số Cách viết (Words)
200 Two hundred
201 Two hundred and one
350 Three hundred and fifty
475 Four hundred and seventy-five
500 Five hundred
622 Six hundred and twenty-two
789 Seven hundred and eighty-nine
900 Nine hundred
999 Nine hundred and ninety-nine
Số 1000
Số Cách viết (Words)
1000 One thousand

 

Học số đếm từ 101 đến 1000

 

Sunflower Spell the word – Flyers – Number 101-120

 

Sunflower Type the answer – Flyers – Number 101-120

 

 

Sunflower Spell the word – Flyers – Number 121-1000

 

Sunflower Type the answer – Flyers – Number 121-1000

 

Sunflower Spell the word- extra số đếm Flyers

 

Sunflower Type the answer- extra số đếm Flyers

 

Sunflower – Học số thứ tự 1st-100th

1. Học thuộc lòng 3 trường hợp ngoại lệ đầu tiên
Ba số thứ tự này hoàn toàn không tuân theo quy tắc chung và bắt buộc phải nhớ:
Số đếm Số thứ tự Hậu tố
1 first -st (1st)
2 second -nd (2nd)
3 third -rd (3rd)
2. Quy tắc chung (Áp dụng cho đa số các số khác)
Hầu hết các số thứ tự được tạo bằng cách thêm hậu tố “-th” vào cuối số đếm thông thường:
Số đếm Số thứ tự Hậu tố
4 fourth -th (4th)
5 fifth (lưu ý đổi ‘ve’ thành ‘f’) -th (5th)
6 sixth -th (6th)
8 eighth (chỉ thêm ‘h’) -th (8th)
9 ninth (bỏ ‘e’) -th (9th)
10 tenth -th (10th)
14 fourteennth -th (14th)
15 fifteennth -th (15th)
3. Quy tắc cho các số có đuôi là “y” (hàng chục)
Đối với các số tròn chục (20, 30, 40, v.v.), khi chuyển sang số thứ tự, bạn đổi chữ “y” ở cuối thành “ie” rồi thêm hậu tố “-th”:
Số đếm Số thứ tự Hậu tố
20 twentieth -ieth (20th)
30 thirtieth -ieth (30th)
40 fortieth -ieth (40th) (lưu ý: số 40 đếm là forty, số thứ tự là fortieth)
50 fiftieth -ieth (50th)
90 ninetieth -ieth (90th)
4. Quy tắc cho các số ghép (từ 21 đến 99)
Đây là quy tắc quan trọng nhất: Khi viết số thứ tự cho các số phức tạp, chỉ có chữ số cuối cùng được chuyển thành dạng số thứ tự, các phần còn lại giữ nguyên dạng số đếm.

Chúng ta sử dụng lại các ngoại lệ first, second, third ở cuối:
  • 21: Twenty-first (21st)
  • 22: Twenty-second (22nd)
  • 23: Twenty-third (23rd)
  • 24: Twenty-fourth (24th)
  • 35: Thirty-fifth (35th)
  • 42: Forty-second (42nd)
  • 99: Ninety-ninth (99th)
5. Số 100
Số 100 được viết là “One hundredth” (100th).

Tóm tắt các hậu tố cần nhớ
Để viết tắt số thứ tự bằng chữ số (ví dụ: 1st, 2nd, 3rd, 4th), bạn chỉ cần nhìn vào chữ cái cuối cùng của từ đầy đủ:
  • Kết thúc bằng -st (nếu số tận cùng là 1, trừ 11)
  • Kết thúc bằng -nd (nếu số tận cùng là 2, trừ 12)
  • Kết thúc bằng -rd (nếu số tận cùng là 3, trừ 13)
  • Kết thúc bằng -th (cho tất cả các trường hợp khác)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *